giờ chót
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giờ chót+
- last moments
- Latest
- Tin giờ chót
The lastest news
- Tin giờ chót
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giờ chót"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giờ chót":
giãy chết giờ chót - Những từ có chứa "giờ chót" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
penult penultimate eleventh hour terminal booby prize undermost endmost last-minute jigger-mast stop-press more...
Lượt xem: 574